Việt
tiền nhiệm
tiên nghiệm
trước
đi trước
đứng trước
vùng ưu tiên phát triển
Anh
prior
precede
preferential development area
prior /toán & tin/
tiên nghiệm, trước
precede, prior /toán & tin/
đi trước, đứng trước
preferential development area, prior