TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 advance

góc đánh lửa sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dải khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiến lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiến tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sớm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sớm pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền tạm ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền tiền trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền ứng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trả trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho vay tiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào lò tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đi trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 advance

 advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advance

góc đánh lửa sớm

 advance /ô tô/

góc đánh lửa sớm

 advance /cơ khí & công trình/

độ sớm

 advance /xây dựng/

sự dải khấu

 advance

sự sớm

 advance

sự tiến

 advance

sự tiến lên

Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.

To move forward or along some route or path; specific uses includeto cause some event to occur at an earlier time..

 advance /cơ khí & công trình/

sự tiến tới

 advance /ô tô/

sớm

 advance /điện lạnh/

sự sớm pha

 advance /hóa học & vật liệu/

tiến lên

 advance /cơ khí & công trình/

tiến trước

 advance /xây dựng/

tiền tạm ứng

 advance /điện tử & viễn thông/

tiền tiền trước

 advance /điện tử & viễn thông/

tiền ứng trước

 advance /điện/

đẩy (chổi điện)

 advance /cơ khí & công trình/

trả trước

 advance /giao thông & vận tải/

cho vay tiền

 advance

cho vay tiền

 advance /xây dựng/

sự đào lò tiến

 advance

sự đi trước

 advance

trước

 advance /toán & tin/

cho vay tiền