advance
góc đánh lửa sớm
advance /ô tô/
góc đánh lửa sớm
advance /cơ khí & công trình/
độ sớm
advance /xây dựng/
sự dải khấu
advance
sự sớm
advance
sự tiến
advance
sự tiến lên
Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.
To move forward or along some route or path; specific uses includeto cause some event to occur at an earlier time..
advance /cơ khí & công trình/
sự tiến tới
advance /ô tô/
sớm
advance /điện lạnh/
sự sớm pha
advance /hóa học & vật liệu/
tiến lên
advance /cơ khí & công trình/
tiến trước
advance /xây dựng/
tiền tạm ứng
advance /điện tử & viễn thông/
tiền tiền trước
advance /điện tử & viễn thông/
tiền ứng trước
advance /điện/
đẩy (chổi điện)
advance /cơ khí & công trình/
trả trước
advance /giao thông & vận tải/
cho vay tiền
advance
cho vay tiền
advance /xây dựng/
sự đào lò tiến
advance
sự đi trước
advance
trước
advance /toán & tin/
cho vay tiền