advance
sự tiến lên
advance
sự tiến lên
Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.
To move forward or along some route or path; specific uses includeto cause some event to occur at an earlier time..
advance, progress /xây dựng/
sự tiến lên