TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiến lên

sự tiến lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự tiến lên

advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 progress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advance

sự tiến lên

 advance

sự tiến lên

Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.

To move forward or along some route or path; specific uses includeto cause some event to occur at an earlier time..

advance, progress /xây dựng/

sự tiến lên