progress /điện lạnh/
sự diễn tiến
progress
sự tiến bộ
progress
sự tiến triển
progress /xây dựng/
sự diễn tiến
advance, progress /xây dựng/
sự tiến bộ
advance, progress /xây dựng/
sự tiến lên
river bed evolution, progress, progression
sự tiến triển của lòng sông
lead-time, pace, programme, progress
tiến độ