TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pace

bước chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo bằng thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung nhịp định thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhịp điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhịp độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều rộng bậc thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pace

 pace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hodograph plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timer clock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

iteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhythm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhythmic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tempo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of progress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length of step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead-time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 programme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 progress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pace /xây dựng/

bước chân

 pace /xây dựng/

đo bằng thước

hodograph plane, locus, pace

mặt phẳng tốc độ

timer clock, pace, timing

xung nhịp định thời

iteration, measure, order, pace

bước lặp

 pace, rhythm, rhythmic, tempo

nhịp điệu

 pace, rate of progress, rhythm

nhịp độ

length of step, pace, stair

chiều rộng bậc thang

Một bậc đơn.

A single step.

 lead-time, pace, programme, progress

tiến độ