pace /xây dựng/
bước chân
pace /xây dựng/
đo bằng thước
hodograph plane, locus, pace
mặt phẳng tốc độ
timer clock, pace, timing
xung nhịp định thời
iteration, measure, order, pace
bước lặp
pace, rhythm, rhythmic, tempo
nhịp điệu
pace, rate of progress, rhythm
nhịp độ
length of step, pace, stair
chiều rộng bậc thang
Một bậc đơn.
A single step.
lead-time, pace, programme, progress
tiến độ