Việt
sự lặp
sự lặp lại
phép lặp
bước lặp
Tái diễn
lặp lại nhiều lần
bước
lặp lại
Anh
iteration
measure
order
pace
step
iterative
Đức
Iterationen
Wiederholung
Iteration
Schritt
Pháp
itération
iteration,iterative /toán học/
Iteration /f/M_TÍNH, TOÁN, ÔNMT/
[EN] iteration
[VI] sự lặp; phép lặp
Schritt /m/M_TÍNH/
[EN] iteration, step
[VI] bước, bước lặp
iteration /IT-TECH/
[DE] Iterationen (pl.)
[FR] itération
iteration /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wiederholung
Tái diễn, lặp lại nhiều lần
iteration, measure, order, pace
phép lặp, sự lặp
o sự lặp lại
lặp Hành động thực hiện một hoặc nhiều câu lệnh hoặc lệnh một éổch lạp đl lặp lạt. Cấc cftu lệnh hoặc lệnh thực hiện như thế được gọi là ở trong vòng lặp.