Việt
sự lặp
phép lặp
Anh
iteration
repetition
Đức
Iteration
Von einer Tatsache allerdings hat man in dieser Welt der hohen Geschwindigkeit kaum Notiz genommen. Der Bewegungseffekt kann - eine logische Tautologie - immer nur relativ sein.
Song có một sự thật mà con người trong cái thế giới cao tốc không hề lưu ý tới: theo sự lặp thừa lôgich thì hiệu ứng này chỉ luôn là tương đối mà thôi.
In this world of great speed, one fact has been only slowly appreciated. By logical tautology, the motional effect is all relative.
Iteration /f/M_TÍNH, TOÁN, ÔNMT/
[EN] iteration
[VI] sự lặp; phép lặp
phép lặp, sự lặp