TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lặp

sự lặp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép lặp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lặp

iteration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 iteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

repetition

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự lặp

Iteration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Von einer Tatsache allerdings hat man in dieser Welt der hohen Geschwindigkeit kaum Notiz genommen. Der Bewegungseffekt kann - eine logische Tautologie - immer nur relativ sein.

Song có một sự thật mà con người trong cái thế giới cao tốc không hề lưu ý tới: theo sự lặp thừa lôgich thì hiệu ứng này chỉ luôn là tương đối mà thôi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world of great speed, one fact has been only slowly appreciated. By logical tautology, the motional effect is all relative.

Song có một sự thật mà con người trong cái thế giới cao tốc không hề lưu ý tới: theo sự lặp thừa lôgich thì hiệu ứng này chỉ luôn là tương đối mà thôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Iteration /f/M_TÍNH, TOÁN, ÔNMT/

[EN] iteration

[VI] sự lặp; phép lặp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

iteration

phép lặp, sự lặp

Từ điển toán học Anh-Việt

repetition

sự lặp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iteration

sự lặp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

iteration

sự lặp