Việt
Lặp lại
sự lặp lại
sự chạy lại
lặp đi lặp lại
nhắc lại
tái diễn
phục niệm
sao chép
mô phỏng
sự lặp
Anh
repetition
Đức
Wiederholung
Pháp
répétition
Which repetition is his own, his true identity, his future self?
Bản chụp nào thật là bản nguyên, là chính anh trong tương lai?
repetition /AGRI/
[DE] Wiederholung
[EN] repetition
[FR] répétition
Lặp lại, nhắc lại, tái diễn, phục niệm, sao chép, mô phỏng
(sự) lặp đi lặp lại
The act of repeating.
[VI] Lặp lại, sự chạy lại (vòng lặp ở trên đầu)
[EN] repetition (top controlled loop)