TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lặp đi lặp lại

lặp đi lặp lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nhắc đi nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đặc trưng lặp đi lặp lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở đi trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc đi nhắc lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai đi nhai lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh niên

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

lặp đi lặp lại

repetition

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

repeat

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

repetitive

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chronic

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

lặp đi lặp lại

ostinat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noch einmal durchgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lặp đi lặp lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

perseverieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oftmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nochundnöcher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dauernd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortgesetzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortwährend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederkäuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch mehrmaliges Verfahren des Schlittens in Richtung Z- Achse entsteht ein mehrlagiger Laminataufbau.

Sau nhiều chu trình lặp đi lặp lại của con trượt theo hướng trục Z, cấu trúc laminate nhiều lớp sẽ hình thành.

Systematische Messabweichungen entstehen unter immer gleichen wiederkehrenden Messbedingungen durch Messkräfte, Teilungsfehler und Temperatureinwirkungen.

Sai số hệ thống xảy ra dưới các điểu kiện đo lường luôn luôn như nhau và lặp đi lặp lại thông qua các lực đo, sai số bước chia và tác động của nhiệt độ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Regelzyklus wiederholt sich so lange (4 … 10-mal pro Sekunde), wie die Bremse betätigt wird.

Chu kỳ điều chỉnh lặp đi, lặp lại (4 đến 10 lần trong một giây) khi phanh còn được tác động.

Die Vernetzung vereinfacht den Zugriff auf Datenbanken und sich wiederholende Tätigkeiten.

Sự kết nối giúp đơn giản hóa việc sử dụng ngân hàng dữ liệu và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.

Dieser Bewegungsablauf wiederholt sich, bis die Bewegungsenergie durch Feder- und Luftreibung in Wärme umgewandelt ist (Bild 3).

Quá trình chuyển động này sẽ tiếp tục lặp đi lặp lại cho đến khi năng lượng chuyển động bị lực ma sát giữa lò xo và không khí chuyển hóa thành nhiệt (Hình 3).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chronic

thường xuyên, kinh niên, lặp đi lặp lại (bệnh)

Nhiễm bệnh trong thời gian dài, có thể hiện hay không thể hiện những dấu hiệu triệu chứng lâm sàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ostinat /a, adv/

lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại.

Wiederkäuen /(tác/

1. nhai lại; 2. lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, nhai đi nhai lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perseverieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr veraltend) lặp đi lặp lại;

oftmalig /(Adj.) (Papierdt.)/

nhiều lần; lặp đi lặp lại (mehrmalig);

ge /häuft (Adj.)/

lặp đi lặp lại; thường xuyên (wiederholt, häufig);

wiederkauen /[-koyon] (sw. V.; hat)/

(abwertend) lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại;

nochundnöcher /rất nhiều, rất lớn; noch und nochmals/ noch und noch einmal/

trở đi trở lại; lặp đi lặp lại;

dauernd /(Adj.)/

trở đi trở lại; lặp đi lặp lại (immer wieder);

ostinat /(Adj.) (Musik)/

lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại;

fortgesetzt /(Adj.)/

liên tục; thường xuyên; lặp đi lặp lại; không ngừng;

fortwährend /(Adj.)/

không ngừng; liên tục; liên tiếp; thường xuyên; kéo dài; lặp đi lặp lại (immer wieder);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

repeat

Lặp đi lặp lại

repetitive

Lặp đi lặp lại, có đặc trưng lặp đi lặp lại

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

repetition

(sự) lặp đi lặp lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lặp đi lặp lại

noch einmal durchgehen vt; lặp đi lặp lại một bài học seine Aufgabe noch einmal durchgehen