TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhắc đi nhắc lại

nhắc đi nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp đi lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học thuộc lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xuyên gợi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăng khăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' nài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai đi nhai lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhắc đi nhắc lại

herumreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumriihren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ostinat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederkäuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neue Voka beln wiederholen

đọc đi đọc lại các từ mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederkäuen /(tác/

1. nhai lại; 2. lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, nhai đi nhai lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumreiten /(st. V.; ist)/

(từ lóng) nhắc đi nhắc lại; nói dai dẳng [auf + Dat ];

wiederholen /(sw. V.; hat)/

nhắc đi nhắc lại; học thuộc lòng;

đọc đi đọc lại các từ mới. : neue Voka beln wiederholen

herumriihren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhắc đi nhắc lại; thường xuyên gợi lại;

wiederkauen /[-koyon] (sw. V.; hat)/

(abwertend) lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại;

ostinat /(Adj.) (Musik)/

lặp đi lặp lại; nhắc đi nhắc lại;

in /.sís.tie.ren [mzistiaron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

cứ nhất định; khẩn khoản; khăng khăng; cô' nài; nhắc đi nhắc lại (điều gì);