Việt
cứ nhất định
khẩn khoản
khăng khăng
cô' nài
nhắc đi nhắc lại
Đức
in
in /.sís.tie.ren [mzistiaron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
cứ nhất định; khẩn khoản; khăng khăng; cô' nài; nhắc đi nhắc lại (điều gì);