TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in

inđi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

In

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

índium in đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

natürliches Logarithmus logarit tự nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngüöi trú ngụ trong nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người diễn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người diễn xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người diễn tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qụan hệ tình dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhan đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong ống nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở dạng tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được dùng trong thành ngữ: einer Sache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu tóc uốn cong vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thành phần đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mặc trang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong bộ đại lễ phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần dư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần còn sót lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà côn trùng học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy côn trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn côn trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc trừ sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăng khăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' nài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc đi nhắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xấc láo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hôn hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính láo xược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả mọi người cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thiếu ai ca lnd = Indikativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ấn-A-ri-en

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nghiên cứu về Ân Độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà An Độ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được dùng trong công nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sản xuất công nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang nở hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang thịnh vượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do giao phối thân thuộc Ing = graduierter Ingenieur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét về toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

in

In

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

in

In

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Was in Bern Sekunden dauerte, kann in Fribourg Stunden in Anspruch nehmen, in Luzern Tage.

Một việc ở Berne chỉ mất vài giây thì ở Fribourg có thể mất nhiều giờ, còn ở Luzern mất tới những vài ngày.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flüssigkeitsvolumen in VK in m3 bei D in mm

Thể tích chất lỏng VK [m3] có D [mm]

Gesamtdruck in der Absorptionsanlage in bar

Áp suất toàn phần trong thiết bị hấp thụ [bar]

Temperaturerhöhung in K (bzw. in °C)

Độ tăng nhiệt độ [K] (hay °C)

Oxidationszahl in Verbindungen in kg/m3

Số oxy hóa trong hớp chất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innert eines Jahres/einem Jahr

trong vòng một năm.

về vấn đề.

sein Schwiegersohn in spe

ngưởỉ con rề tương lai của ông ta.

in die Stadt fahren

chạy xe vào thành phố

in eine Partei eintreten

gia nhập vào một đảng phái.

seine Erinnerun gen reichen [bis] in die früheste Kindheit zurück

những hồi ức của ông ta quay trở về đến tận thời thơ ấu. 3 in: thường được dùng trong cụm từ: in sein (ugs.): cụm từ này có hai nghĩa: (a) đang ở trung tâm chú ý của công chúng, đang được ái mộ

(b) đang mốt, đang được ưa thích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

In /.ter.pret [intar'pre:t], der, -en, -en; ln.ter.pre.tin, die; -, -nen/

người diễn giải; người giải thích;

In /.ter.pret [intar'pre:t], der, -en, -en; ln.ter.pre.tin, die; -, -nen/

người trình diễn; người diễn xuất; người diễn tấu;

in /tim.ver. kehr, der (verhüll.)/

qụan hệ tình dục (Geschlechtsverkehr);

In /.ti.tu.la.ti.on, die; -, -en (veraltet)/

nhan đề; đầu đề; tiêu đề; tên sách; tít (Betitelung, Überschrift);

in /vit.ro [lat.] (Fachspr.)/

trong ống nghiệm;

in /na.tu.ra [lat.]/

trong thực tế; ở dạng tự nhiên;

in /na.tu.ra [lat.]/

thường được dùng trong thành ngữ: einer Sache (Gen );

In /nen.rol.le, die/

kiểu tóc uốn cong vào trong;

in /.nert [’mart] (Präp. mit Gen. od Dativ) (Schweiz., österr.)/

trong vòng; trong khoảng;

innert eines Jahres/einem Jahr : trong vòng một năm.

in /ple.no [lat.] (bildungsspr.)/

trong thành phần đầy đủ;

in /pon.ti.fi.ca.li.bus (bildungsspr.)/

(đùa) ăn mặc trang trọng; trong bộ đại lễ phục;

in /punc.to [in 'porjkto] [lat.]/

đối với (vấn đề, ai);

về vấn đề. :

In /.qui.sit, der; -en, -en (veraltet)/

bị cáo (An geklagter);

in /sal.do [ital.] (Kaufmannsspr. veraltet)/

phần dư; phần còn sót lại;

In /sek.ten. forscher, der/

nhà côn trùng học (Entomologe);

In /sek.ten. Staat, der/

bầy côn trùng (như bầy ong, bầy kiến ); đàn côn trùng;

In /sek.ten. Stich, der/

thuốc trừ sâu;

in /.sís.tie.ren [mzistiaron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

cứ nhất định; khẩn khoản; khăng khăng; cô' nài; nhắc đi nhắc lại (điều gì);

In /SO. lenz, die; -, -en (bildungsspr.)/

tính xấc láo; tính hôn hào; tính láo xược (Anmaßung, Unverschämtheit, Frechheit);

in /spe [in ’spe:; lat.]/

trong tương lai (immer nachgestellt);

sein Schwiegersohn in spe : ngưởỉ con rề tương lai của ông ta.

In /.stil.la.ti.on, die; -, -en (Med.)/

sự (cho, truyền) nhỏ giọt (thuốc, chất lỏng);

in /cor.po.re [lat., Corpus] (bildungsspr.)/

tất cả mọi người cùng nhau; cùng chung; đông đủ; không thiếu ai ca lnd = Indikativ;

in /do. arisch (Adj.)/

(thuộc) Ấn-A-ri-en;

In /do.lo.ge, der/

nhà nghiên cứu về Ân Độ; nhà An Độ học;

in /.dust.ri.ell [industri'el] (Adj.)/

(thuộc) công nghiệp;

in /.dust.ri.ell [industri'el] (Adj.)/

được dùng trong công nghiệp; được sản xuất công nghiệp;

in /ef.fec.tu [lat.] (bildungsspr.)/

trong thực tế (wirklich);

in /fac.to [lat.] (bildungsspr.)/

trong thực tế;

in /flo.ri.bus (bildungsspr.)/

đang nở hoa; đang thịnh vượng;

in /ge. züchtet (Adj.)/

do giao phối thân thuộc Ing (grad ) = graduierter Ingenieur;

in /glo.bo [lat.] (bildungsspr.)/

nhìn chung; toàn bộ; xét về toàn bộ;

in /(Präp. mit Akk.)/

(nói về không gian chỉ hướng di chuyển từ ngoài vào trong) vào; đặt vào; đi vào; gia nhập vào; tham gia vào;

in die Stadt fahren : chạy xe vào thành phố in eine Partei eintreten : gia nhập vào một đảng phái.

in /(Präp. mit Akk.)/

(nói về thời gian, thường dùng với giới từ “bis”) cho đến; đến (lúc, thời gian );

seine Erinnerun gen reichen [bis] in die früheste Kindheit zurück : những hồi ức của ông ta quay trở về đến tận thời thơ ấu. 3 in: thường được dùng trong cụm từ: in sein (ugs.): cụm từ này có hai nghĩa: (a) đang ở trung tâm chú ý của công chúng, đang được ái mộ (b) đang mốt, đang được ưa thích. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

In

índium (hóa) in đi.

In

natürliches Logarithmus logarit tự nhiên.

in /f =, -nen/

ngüöi trú ngụ trong nhà; in

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

In /n (Indium)/HOÁ/

[EN] In (indium)

[VI] inđi, In