In /SO. lenz, die; -, -en (bildungsspr.)/
tính xấc láo;
tính hôn hào;
tính láo xược (Anmaßung, Unverschämtheit, Frechheit);
Schnodderigkeit,Schnoddrigkeit /die; -, -en (ugs. abwertend)/
(o Pl ) tính xấc láo;
tính hỗn láo;
tính láo xược;
Frechheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính xấc láo;
tính hỗn láo;
tính láo xược;
Unverfrorenheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự xấc láo;
sự láo xược;
tính láo xược;
Flegelhaftigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính thô lỗ;
tính hỗn hào;
tính láo xược;
Flegelei /die; -, -en (abwertend)/
sự vô lễ;
sự vô phép;
sự bất nhã;
sự vô giáo dục;
sự mất dạy;
tính thô lỗ;
tính hỗn hào;
tính láo xược (grobe Unhöflichkeit, Unge zogenheit);