Barsch /heit, die; -, -en/
(o Pl ) sự lỗ mãng;
tính thô lỗ;
Flegelhaftigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính thô lỗ;
tính hỗn hào;
tính láo xược;
Borstigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính thô lỗ;
tính vô lễ;
tính hay gắt gỏng;
khó chịu (borstiges Wesen);
Grobheit /die; -, -en/
(0 Pl ) tính cộc cằn;
tính thô lỗ;
tính lỗ mãng;
tínỉs thiếu tế nhị (Gefühllosigkeit);
Flegelei /die; -, -en (abwertend)/
sự vô lễ;
sự vô phép;
sự bất nhã;
sự vô giáo dục;
sự mất dạy;
tính thô lỗ;
tính hỗn hào;
tính láo xược (grobe Unhöflichkeit, Unge zogenheit);