Grobheit /die; -, -en/
(0 Pl ) tính cộc cằn;
tính thô lỗ;
tính lỗ mãng;
tínỉs thiếu tế nhị (Gefühllosigkeit);
Grobheit /die; -, -en/
lời nói hay hành động khiếm nhã;
lời nói bất lịch sự;
lời nói cộc cằn;
thô lỗ;
Grobheit /die; -, -en/
(selten) sự thô;
độ thô (của giấy, bột, cát );