knüppelhaft /a/
thô, kệch, thô kệch, thô lỗ, cục mịch, cục cằn.
Grobheit /f =, -en/
sự, tính] thô, kệch, thô kệch, thô sơ, kệch cõm, dung tục.
rüde /a/
thô, kệch, thô kệch, thô sơ, thô bạo, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục.
grob /I a/
1. thô, kệch, thô kệch, kệch côm, thô sơ; ein - es Geschütz (quân sự) đại bác hạng nặng; ein grob es Sieb cái rây thưa; - es Mehl bột xay thô; - e See biển động; in grob en Umrissen ỏ nhũng nét đại dương; 2. chưa được đẽo gọt, thô lỗ, cục mịch, cục cằn; grob er Kerl [ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn;
barsch /a/
thô, kệch, thô kệch, kệch cởm, thô sơ, sơ lược, vụng về, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, thô bạo; mạnh, dũ dội, gay gắt, gắt, xẵng, cục, cục cằn, cộc lốc, kịch liệt, sỗ sàng.
borstig /a/
xem borstenähnlich-, borstig werden xem bórsten; 2. thô, kệch, thô kệch, kệch côm, thô sơ, bưóng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan có.
derb /a/
1. vạm vở, khỏe mạnh, lực lương, cường tráng, bền bĩ, dẻo dai, dai sức; 2. thô, kệch, thô kệch, kệch côm, thô sơ, vụng về, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, thô bỉ.
krud /a/
1. thô kệch, thô, kệch; thô sơ, vụng về; 2. khó tiêu.
unsacht /a/
1. thô kệch, thô, kệch, kệch cỡm, thô sơ; 2.thô bạo, thô lỗ, lỗ mãng.