Việt
kệch
kệch cỡm
thô kệch
thô
thô sơ
thô bạo
thô lỗ
lỗ mãng.
Đức
grob
barsch
ungeschliggen
unkultiviert
unsacht
unsacht /a/
1. thô kệch, thô, kệch, kệch cỡm, thô sơ; 2.thô bạo, thô lỗ, lỗ mãng.
kệch,kệch cỡm
grob (a), barsch (a), ungeschliggen (a), unkultiviert (a); sự kệch, kệch cỡm Raukeit f