Việt
thô kệch
xem borstenähnlich-
~ werden xem bórsten
thô
kệch
kệch côm
thô sơ
bưóng bỉnh
ngang bưóng
ngang ngạnh
ngoan có.
có lông cứng
cứng
thô ráp
gắt gỏng
khó chịu
Đức
borstig
borstenähnlich-, borstig werden
xem
borstig /(Adj.)/
có lông cứng;
cứng; thô ráp; thô kệch; gắt gỏng; khó chịu (struppig, rau);
borstig /a/
xem borstenähnlich-, borstig werden xem bórsten; 2. thô, kệch, thô kệch, kệch côm, thô sơ, bưóng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan có.