Việt
khó tiêu
nhiều mỡ
không thể tiêu hóa
no căng
nặng bụng
khó tiép thụ
khó tiếp thụ.
loạn tiêu hóa
không tiêu hoá được
Anh
dyspepsia
indigestible
Đức
unverdaulich
mastig
unvertraglich
habhaft
unverdaulichkeit
ein unverdaulich er Mensch
ngưòi khó chịu.
unverdaulich /adj/CNT_PHẨM/
[EN] indigestible
[VI] không tiêu hoá được, khó tiêu
dyspepsia /y học/
loạn tiêu hóa, khó tiêu
unverdaulich /(unverdaulich) a/
(unverdaulich) a khó tiêu, khó tiép thụ; ein unverdaulich er Mensch ngưòi khó chịu.
unverdaulichkeit /(Unverdáulichkeit) í =/
(Unverdáulichkeit) í = sự] khó tiêu, khó tiếp thụ.
unverdaulich /(Adj.)/
khó tiêu;
mastig /(Adj.) (landsch.)/
(thức ăn) nhiều mỡ; khó tiêu;
unvertraglich /(Adj.)/
(thức ăn v v ) khó tiêu; không thể tiêu hóa;
habhaft /(Adj.)/
(-er, -este) (landsch ) no căng; nặng bụng; khó tiêu;
unverdaulich (a) khó tin unwahrscheinlich (a), un