TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó tiêu

khó tiêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tiêu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

no căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó tiép thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tiếp thụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạn tiêu hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không tiêu hoá được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khó tiêu

 dyspepsia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indigestible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khó tiêu

unverdaulich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mastig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvertraglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

habhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverdaulichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein unverdaulich er Mensch

ngưòi khó chịu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unverdaulich /adj/CNT_PHẨM/

[EN] indigestible

[VI] không tiêu hoá được, khó tiêu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dyspepsia /y học/

loạn tiêu hóa, khó tiêu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverdaulich /(unverdaulich) a/

(unverdaulich) a khó tiêu, khó tiép thụ; ein unverdaulich er Mensch ngưòi khó chịu.

unverdaulichkeit /(Unverdáulichkeit) í =/

(Unverdáulichkeit) í = sự] khó tiêu, khó tiếp thụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverdaulich /(Adj.)/

khó tiêu;

mastig /(Adj.) (landsch.)/

(thức ăn) nhiều mỡ; khó tiêu;

unvertraglich /(Adj.)/

(thức ăn v v ) khó tiêu; không thể tiêu hóa;

habhaft /(Adj.)/

(-er, -este) (landsch ) no căng; nặng bụng; khó tiêu;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khó tiêu

unverdaulich (a) khó tin unwahrscheinlich (a), un