Việt
khó tiêu
không tiêu hoá được
khó tiép thụ
khó tiếp thu
Anh
indigestible
Đức
unverdaulich
ein unverdaulich er Mensch
ngưòi khó chịu.
unverdaulich /(Adj.)/
khó tiêu;
khó tiếp thu;
unverdaulich /(unverdaulich) a/
(unverdaulich) a khó tiêu, khó tiép thụ; ein unverdaulich er Mensch ngưòi khó chịu.
unverdaulich /adj/CNT_PHẨM/
[EN] indigestible
[VI] không tiêu hoá được, khó tiêu