Việt
độ thô
sự thô
sự có hạt thô
Anh
roughing grade
coarseness
roughing-grade
Đức
Schruppsorte
Hiebteilung
Grobheit
Griffigkeit
Grobheit /die; -, -en/
(selten) sự thô; độ thô (của giấy, bột, cát );
Griffigkeit /die; -/
(bột) độ thô; sự có hạt thô;
coarseness /xây dựng/
roughing-grade /hóa học & vật liệu/
độ thô (vật liệu)
Schruppsorte /f/CNSX/
[EN] roughing grade
[VI] độ thô (vật liệu)
Hiebteilung /f/CNSX/
[EN] coarseness
[VI] độ thô (của cái giũa)