Hauptzeile /f =, -n/
nhan đề, tiêu đề, đầu đề; Haupt
Spitzmarke /ỉ =, -n/
ỉ =, -n nhan đề, đầu đề, tiêu đề; Spitz
-handlerkopf /m -(e)s, -kô/
pfe nhan đề, đầu đề, tiêu đề (báo); -
Schlagzeile /f =, -n/
tiêu dề khẩu hiệu, đầu đề, nhan đề; -
Titulatur /f =, -en/
1. đầu đề, tên sách, nhan đề (của sách); 2. [sự] xưng hô bằng tưóc vị.
Sujet /n -s, -s/
1. cót chuyện, câu chuyện; 2. đề tài, đầu đề, đề mục, chủ đề.
Überschrift /f =, -en/
dòng chữ đề, dòng chữ ghi, bi kí, bi văn, nhan đề, đầu đề, tên.
Titel /m -s, =/
1. nhan đề, đầu đề, tên, tên sách, trang tên sách, trang tít; 2. tưóc vị, chức vị, chú tưđc, chức hàm tưđc; den Titel f Uhren có tưóc vị; sich (D) den ersten Titel erkämpfen (thể thao) dành danh hỉệu vô địch.
Vorwurf /m -(e)s, -wür/
1. [sự, lời] trách móc, trách cú, quỏ trách, chê trách, trách mắng, quỏ mắng; 2. cốt truyện, câu chuyện, đề tài, đầu đề, đề mục.