Việt
viên gạch ngang
gạch lộ đầu
đậu ngót
ống góp
bể trữ nước
hộp phân phối
máy chồn đầu
khuôn tán
đe tán
đầu đề
dòng đầu trang
nhãn
bản ghi nhãn
Anh
header
Đức
Binderstein
đậu ngót, ống góp (nước, khí), bể trữ nước, hộp phân phối, máy chồn đầu, khuôn tán, đe tán, đầu đề, dòng đầu trang, nhãn, bản ghi nhãn, viên gạch ngang, gạch lộ đầu
Binderstein /m/XD/
[EN] header
[VI] viên gạch ngang, gạch lộ đầu