brand
nhãn, mác
tally
sự đếm kiểm (khi bao gói tôn mạ thiếc), nhãn, thẻ, biểu, cuống vé, bản lưu
tag
nhãn, dấu hiệu, dải, thẻ ghi, lỗ khuyên, đầu nối cáp điện
mark
dấu hiệu, sự ghi chú, sự làm dấu, con dấu, dấu ấn, nhãn, vật mốc, cột mốc, cột tiêu
header
đậu ngót, ống góp (nước, khí), bể trữ nước, hộp phân phối, máy chồn đầu, khuôn tán, đe tán, đầu đề, dòng đầu trang, nhãn, bản ghi nhãn, viên gạch ngang, gạch lộ đầu