TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ kí

chữ kí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức tranh vẽ bằng tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chữ kí

 signature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Signature

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

chữ kí

Namensunterschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterschrift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Signatur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handzeichnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Unterschrift leisten

kí, kí tên;

eine Unterschrift vollziehen

thu chữ kí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Namensunterschrift /f =, -en/

chữ kí; Namens

Unterschrift /f =, -en/

sự] kí tên, chữ kí; seine - geben cho chữ kí; eine Unterschrift leisten kí, kí tên; eine Unterschrift vollziehen thu chữ kí.

Signatur /f =, -en/

1. chữ kí; 2. nhãn, nhãn hiệu.

Handzeichnung /f =, -en/

1. bức tranh vẽ bằng tay; 2. chữ kí; Hand

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Signature

chữ kí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signature

chữ kí