Signatur /[zigna'tu:r], die; -, -en/
tên họ viết tắt (Namenszeichen);
Signatur /[zigna'tu:r], die; -, -en/
(bildungsspr ) chữ ký (Unterschrift);
Signatur /[zigna'tu:r], die; -, -en/
sô' hiệu của một cuốn sách (trong thư mục);
Signatur /[zigna'tu:r], die; -, -en/
phần hướng dẫn sử dụng thuốc (trên bao bì);
Signatur /[zigna'tu:r], die; -, -en/
nhãn;
nhãn hiệu;
Signatur /[zigna'tu:r], die; -, -en/
ký hiệu (trên bản đồ);
Signatur /[zigna'tu:r], die; -, -en/
(Buchw ) phần đấu hiệu ghi ở lề tay sách để xếp đúng trang khi đóng sách;