Markenzeichen /n -s, =/
nhãn hiệu,
Etikette I /í =, -n/
nhãn hiệu, nhãn.
Beschilderung /í =, -en/
cái] nhãn, nhãn hiệu; (cái, tắm] biển.
Zeicheneisen /n -s, =/
dấu, dắu hiệu, nhãn hiệu; con dắu, triện; -
Abzeichen /n - s, =/
huy hiệu, nhãn hiệu, huy chương.
Signet /n -(e)s,/
1. dấu, ắn, triện; 2. nhãn hiệu (xí nghiệp...).
Deutezeichen /n -s, =/
dẩu, dấu hiệu, nhãn hiệu, tì, vết; [sự] danh dáu, ghi dâu, làm dấu, đóng dấu; dấu, ngấn.
Signum /n -s, -gna/
1. sự kí tắt, chữ kí tắt; 2. dấu hiệu, nhãn hiệu, nhãn.
Marke /ỉ =, -n/
ỉ 1. [con] tem, tem thư; 2. số hiệu kiểm tra; Marke für die Garderobe số biển giũ áo ngoài; 3. tem phiéu (thực phẩm); 4. nhãn hiệu, mác, số hiệu; eingetragene - nhãn hiệu trình tòa, nhãn hiệu đã đăng ký; 5. loại, kiểu, hạng (hàng hóa).
Mark III /f =, -en (/
1. nhãn hiệu, mác, só hiệu, loại, kiểu, dạng; 2. biên gidi, tỉnh biên giói, miền biên gidi; die Mark III en des Reiches biên gidi quốc gia.
Anhänger /m -s, =/
1. người ủng hộ, môn đồ, môn đê, môn sinh, đô đệ; 2. [cái] móc (đ áo); 3. toa kéo, toa moóc, rơ moóc; xe than nưóc; 4. ngọc bội; 5. (in) nhãn hiệu, giấy chứng nhận đủ qui cách; 6. (thể thao) người ham thích, ngưòi cổ vũ, cổ động viên.