Abzeichen /das; -s, -/
huy hiệu;
phù hiệu (Anstecknadel);
Abzeichen /das; -s, -/
bản kỷ niệm;
hình trang trí bằng kim loại hay giấy để dán (Plakette);
Abzeichen /das; -s, -/
dấu hiệu để phân biệt;
phù hiệu;
quân hàm [(Erkennungs-, Kenn) Zeichen, Merkmal, Attribut];
er trug die Abzeichen eines Generals : ông ta mang quân hàm cấp tướng.
Abzeichen /das; -s, -/
(Viehzucht) vết;
đốm;
chấm trên lông hay da con vật nuôi;