Kokarde /[ko'karda], die; -, -n/
phù hiệu (ở mũ);
quân hiệu;
Abzeichen /das; -s, -/
huy hiệu;
phù hiệu (Anstecknadel);
Abzeichen /das; -s, -/
dấu hiệu để phân biệt;
phù hiệu;
quân hàm [(Erkennungs-, Kenn) Zeichen, Merkmal, Attribut];
ông ta mang quân hàm cấp tướng. : er trug die Abzeichen eines Generals