Việt
Biểu Tượng
er
nói bóng bảy
nói ngụ ý
lòi nói bóng gió.
Anh
symbol
Đức
Sinnbild
Sinnbild /n -(e)s, -/
1. [vậtj tượng trưng, biểu hiện, biểu tượng; 2. phúng dụ, [cách] nói bóng bảy, nói ngụ ý, lòi nói bóng gió.
[EN] Symbol
[VI] Biểu tượng, biểu hiệu
[EN] symbol
[DE] Sinnbild
[VI] Biểu Tượng
[VI] hình tượng bày tỏ