TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

symbol

ký hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

biểu tượng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

dấu hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

kí hiệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kí hiệu ba chiều thunderstorm ~ kí hiệu dông topographic ~ kí hiệu địa hình town ~ kí hiệu thành phố weather ~ kí hiệu thời tiết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật tượng trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy điều khiển ký hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Tượng trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hiệu 2. Tín điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh tin kính<BR>~ of faith Kinh tin kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tiêu biểu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cầu chì

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Diễn đạt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
position of currency symbol

vị trí biểu tượng tiền tệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

symbol

symbol

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manipulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circuit diagram

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gearshifting diagram

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wiring diagram

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fuse

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

v

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
position of currency symbol

Position Of Currency Symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

symbol

Symbol

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zeichen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Piktogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elementsymbol

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Sinnbild

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Zunge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schaltbild

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sicherung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

symbol

symbole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

v,symbol

Diễn đạt

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sicherung,Symbol

[EN] Fuse, symbol

[VI] Cầu chì, ký hiệu (biểu tượng)

Từ điển triết học Kant

Biểu trưng [Đức: Symbol; Anh: symbol]

-> > Loại suy, Sơ đồ, Niệm thức,

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

symbol

ký hiệu, biểu tượng

Là ký hiệu đồ hoạ dùng để biểu diễn một đối tượng. Ví dụ, biểu tượng đường (line symbol) biểu diễn đối tượng dạng đường, biểu tượng điểm (marker symbol) cho đối tượng dạng điểm, biểu tượng hình khép kín (shades symbol) cho đối tượng vùng, biểu tượng chữ (text symbol) cho chú thích. Biểu tưởng được định nghĩa bởi rất nhiều đặc điểm, bao gồm: màu, kính thước, góc và nền. Xem thêm text symbol (biểu tượng chữ), marker symbol (biểu tượng điểm), shade symbol (biểu tượng hình khép kín), và line symbol (biểu tượng đường).

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Symbol

Tiêu biểu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

symbol /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Symbol

[EN] symbol

[FR] symbole

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

symbol

phù hiệu, ký hiệu, dấu hiệu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

symbol

1. Tượng trưng, biểu trưng, biểu tượng, ký hiệu, phù hiệu 2. Tín điều, kinh tin kính< BR> ~ of faith Kinh tin kính, tín điều

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Symbol

symbol

Zeichen

symbol

Zunge

symbol

Schaltbild

circuit diagram, gearshifting diagram, symbol, wiring diagram

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

symbol

biểu tượng, kí hiệu Hình đồ họa biểu diễn một hình dạng, kích thước hay vật liệu trên bản vẽ máy bay.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

symbol

[EN] symbol

[DE] Sinnbild

[VI] Biểu Tượng

[VI] hình tượng bày tỏ

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Symbol,Elementsymbol

symbol

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

symbol /cơ khí & công trình/

vật tượng trưng

symbol

dấu hiệu

symbol

dấu hiệu (mặt đồ họa)

symbol, test

dấu hiệu (mặt đồ họa)

 manipulator,symbol

máy điều khiển ký hiệu

Position Of Currency Symbol, symbol

vị trí biểu tượng tiền tệ

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

symbol

biểu tượng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

symbol

symbol

Zeichen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

symbol

kí hiệu, dấu hiệu aeronautic(al) ~ kí hiệu dẫn đường hàng không air information ~ kí hiệu chỉ dẫn đường bay approved ~ ký hiệu được chấp nhận area ~ kí hiệu theo diện tích assumed ~ kí hiệu giả định cartographic ~ kí hiệu bản đồ cloud ~ dấu hiệu mây conventional ~ (kí hiệu, dấu hiệu) qui ước dip-strike ~ kí hiệu thế nằm của lớp general ~ kí hiệu chung, kí hiệu tổng quát geological ~ kí hiệu địa chất international ~ kí hiệu quốc tế line ~ kí hiệu dạng đường map ~ kí hiệu bản đồ measuring ~ kí hiệu đo đạc meteorological ~ kí hiệu khí tượng overlappiug ~ kí hiệu phủ chồng point ~ kí hiệu điểm road ~ kí hiệu đường sá symmetrical ~ ký hiệu đối xứng three-dimensional ~ kí hiệu khối, kí hiệu ba chiều thunderstorm ~ kí hiệu dông topographic(al) ~ kí hiệu địa hình town ~ kí hiệu thành phố weather ~ kí hiệu thời tiết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Symbol /nt/M_TÍNH/

[EN] symbol

[VI] ký hiệu, dấu hiệu (mặt đồ hoạ)

Piktogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] symbol

[VI] ký hiệu (ở mặt đồ thị)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

symbol

kỷ hiệu Trong lập trình, tên thề hiện một thanh ghì, một glá trỉ tuyệt đối hoặc một địa chì bộ nhớ (tương đffl hoặc tuyệt đối).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

symbol

ký hiệu

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Symbol

[DE] Symbol

[EN] Symbol

[VI] Ký hiệu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

symbol

ký hiệu