manipulator /điện lạnh/
cái manip
manipulator /điện lạnh/
tay máy, manip
manipulator /toán & tin/
tay máy, manip
manipulator
máy đảo liệu
manipulator /cơ khí & công trình/
máy đảo phôi
manipulator /toán & tin/
cái manip
manipulator,symbol
máy điều khiển ký hiệu
control electrode, manipulator /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
dụng cụ điều khiển
handle column, manipulator
trụ tay lái
manipulator, tilter, tumbler
máy lật
digital controller, controlling device, manipulator
máy điều khiển số