TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 manipulator

cái manip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đảo liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đảo phôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy điều khiển ký hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ tay lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy lật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy điều khiển số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 manipulator

 manipulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

handle column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tilter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlling device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manipulator /điện lạnh/

cái manip

 manipulator /điện lạnh/

tay máy, manip

 manipulator /toán & tin/

tay máy, manip

 manipulator

máy đảo liệu

 manipulator /cơ khí & công trình/

máy đảo phôi

 manipulator /toán & tin/

cái manip

 manipulator,symbol

máy điều khiển ký hiệu

 control electrode, manipulator /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

dụng cụ điều khiển

handle column, manipulator

trụ tay lái

 manipulator, tilter, tumbler

máy lật

digital controller, controlling device, manipulator

máy điều khiển số