Việt
manip
tay máy
phím
cái khoá
khoá
chìa khóa
then
chìa vặn
khóa
chem.
chốt
sàn đẩy
thiết bị điều khiển
thợ vận hành
máy lật thỏi
cái manip
. cái khoá bằng tay
Anh
key
manipulator
button
manipulateđiều khiển
vận động
thao tác manipulator
Đức
Sendetaste
Taste
Keil
Klappe
Morsetaste
Chiffrierschlüssel
chìa khóa, then, chìa vặn, khóa, chem., phím, manip, chốt
sàn đẩy, thiết bị điều khiển, manip, tay máy, thợ vận hành, máy lật thỏi
manipulateđiều khiển,vận động,thao tác manipulator
. cái khoá bằng tay; cái manip
Sendetaste /f/V_THÔNG/
[EN] key
[VI] phím, manip (điện báo)
Taste /f/V_THÔNG/
[EN] button, key
[VI] manip, phím
Keil /m/KT_ĐIỆN/
[VI] cái khoá, manip
Klappe /f/ÂM/
[VI] phím, manip
Morsetaste /f/VT&RĐ/
Chiffrierschlüssel /m/V_THÔNG/
[VI] khoá, phím, manip
key /điện lạnh/
manipulator /điện lạnh/
tay máy, manip
manipulator /toán & tin/