TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manip

manip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tay máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phím

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chìa khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

then

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chìa vặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chem.

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy lật thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái manip

cái manip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

. cái khoá bằng tay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

manip

key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manipulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

button

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manipulator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái manip

 manipulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manipulateđiều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vận động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thao tác manipulator

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

manip

Sendetaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Keil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Morsetaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chiffrierschlüssel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

key

chìa khóa, then, chìa vặn, khóa, chem., phím, manip, chốt

manipulator

sàn đẩy, thiết bị điều khiển, manip, tay máy, thợ vận hành, máy lật thỏi

Từ điển toán học Anh-Việt

manipulateđiều khiển,vận động,thao tác manipulator

. cái khoá bằng tay; cái manip

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendetaste /f/V_THÔNG/

[EN] key

[VI] phím, manip (điện báo)

Taste /f/V_THÔNG/

[EN] button, key

[VI] manip, phím

Keil /m/KT_ĐIỆN/

[EN] key

[VI] cái khoá, manip

Klappe /f/ÂM/

[EN] key

[VI] phím, manip

Morsetaste /f/VT&RĐ/

[EN] key

[VI] phím, manip

Chiffrierschlüssel /m/V_THÔNG/

[EN] key

[VI] khoá, phím, manip

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key /điện lạnh/

manip

 manipulator /điện lạnh/

tay máy, manip

 manipulator /toán & tin/

tay máy, manip

 manipulator /điện lạnh/

cái manip

 manipulator /toán & tin/

cái manip