button
['bʌtn]
o chốt
- Hạt cacbua vonfam hình nón hoặc hình cầu dùng trong mũi khoan để khoan vào đá mềm hoặc đá cứng tuỳ theo hình dạng của hạt.
- Khối chốt vào sàn khoan và dùng để giữ mũi khoan trong khi vít cần khoan vào mũi khoan.
o núm, nút
§ assay button : nút thí nghiệm, nút thử
§ attendance button : nút điều khiển
§ call button : nút gọi
§ catch button : nút hãm
§ press button : nút ấn
§ starter button : nút khởi động
§ start-stop button : nút bật-tắt
§ button bit : mũi khoan
Loại mũi khoan xoay hình nón có các răng bằng cacbua vonfam trên mặt nón, thường dùng để khoan vào đá rắn hoặc để lấy mẫu lõi.
§ button hole : lỗ núm
Lỗ nhỏ trong ống khai thác để cho khí từ nhiên bốc từ ống lên.
§ button pole : cột núm
Phần kéo dài trên cột tháp nâng.