Taste /f/KT_GHI/
	
    	
			
[EN] push button
[VI] núm bấm
	
	         
Taste /f/IN, KT_ĐIỆN, TV/
	
    	
			
[EN] key
[VI] núm bấm
	
	         
Tastenknopf /m/Đ_KHIỂN/
	
    	
			
[EN] button
[VI] núm bấm
	
	         
Taster /m/ĐIỆN/
	
    	
			
[EN] push button
[VI] núm bấm
	
	         
Druckknopf /m/M_TÍNH, ĐIỆN/
	
    	
			
[EN] push button
[VI] núm bấm,  núm ấn
	
	         
Druckknopf /m/VTHK (để điều chỉnh trước động cơ khi bay) CT_MÁY, CƠ/
	
    	
			
[EN] push button
[VI] núm ấn,  núm bấm
	
	         
Druckknopf /m/V_THÔNG/
	
    	
			
[EN] button,  press button,  push button
[VI] núm ấn,  núm bấm
	
	         
Druckknopf /m/Đ_KHIỂN/
	
    	
			
[EN] button,  push button
[VI] núm,  núm bấm,  núm ấn