Druckknopf /m/M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] push button
[VI] núm bấm, núm ấn
Druckknopf /m/VTHK (để điều chỉnh trước động cơ khi bay) CT_MÁY, CƠ/
[EN] push button
[VI] núm ấn, núm bấm
Druckknopf /m/V_THÔNG/
[EN] button, press button, push button
[VI] núm ấn, núm bấm
Druckknopf /m/Đ_KHIỂN/
[EN] button, push button
[VI] núm, núm bấm, núm ấn