Việt
cái núm
cái cúc
nút bật tắt điện
cài khuy
khoá
núm bấm
phím
manip
cúc
khuy
nút
ma níp diện báo
nút bấm
phím đàn.
Anh
Button
key
push button
letter key
Đức
Taste
Schreibtaste
Schlüssel
Knopf
Griff
Küken
Hahnküken
Pháp
bouton
touche
Schlüssel; (button/knob/push-button) Taste, Knopf, Griff; (plug) Küken; (stopcock key/plug) Hahnküken
Taste /f =, -n/
1. (kĩ thuật) ma níp diện báo, nút bấm; 2. (nhạc) phím đàn.
Taste /IT-TECH/
[DE] Taste
[EN] button
[FR] bouton
Schreibtaste,Taste /IT-TECH/
[DE] Schreibtaste; Taste
[EN] key; letter key
[FR] touche
[VI] cúc
[VI] khuy,
[VI] nút
button
Taste /f/ÂM/
[EN] key
[VI] khoá
Taste /f/KT_GHI/
[EN] push button
[VI] núm bấm
Taste /f/M_TÍNH/
[EN] button, key
[VI] phím
Taste /f/IN, KT_ĐIỆN, TV/
Taste /f/V_THÔNG/
[VI] manip, phím
[EN] Button
[VI] cái núm, cái cúc, nút bật tắt điện, cài khuy