TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút bật tắt điện

cái núm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái cúc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nút bật tắt điện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cài khuy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

nút bật tắt điện

Button

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nút bật tắt điện

Taste

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái núm,cái cúc,nút bật tắt điện,cài khuy

[DE] Taste

[EN] Button

[VI] cái núm, cái cúc, nút bật tắt điện, cài khuy