Việt
cài khuy
cài móc
đóng móc
gài nút
khóa
móc vào
mắc vào
cài
móc
gài
cài cúc.
cái núm
cái cúc
nút bật tắt điện
Anh
Button
Đức
ZUknÖpfen
zuhaken
haken
einhaken
anknöpfen
Taste
du hast dir noch nicht das Hemd zugeknöpft
con chưa cài nút áo lại.
cái núm,cái cúc,nút bật tắt điện,cài khuy
[DE] Taste
[EN] Button
[VI] cái núm, cái cúc, nút bật tắt điện, cài khuy
einhaken /vt/
cài khuy, đóng móc, cài móc;
anknöpfen /vt/
cài, móc, gài, cài khuy, cài cúc.
ZUknÖpfen /(sw. V.; hat)/
cài khuy; gài nút;
con chưa cài nút áo lại. : du hast dir noch nicht das Hemd zugeknöpft
zuhaken /(sw. V.; hat)/
khóa; cài khuy; cài móc;
haken /(sw. V.; hat)/
cài khuy; đóng móc; cài móc; móc vào; mắc vào;