Việt
sự liên kết
sự móc nối
mắc kẹt
cài khuy
đóng móc
cài móc
Anh
hooking
to hook on
binding
bind
Đức
Einhaken
Pháp
accrochage
accrocher
Der Linksdrall verhindert ein Hineinziehen der Reibahle in die Bohrung oder das Einhaken in eine Längsnut der Bohrung.
Đường xoắn trái ngăn mũi doa bị kéo vào lỗ khoan hay kẹt trong rãnh dọc của lỗ khoan.
einhaken /vt/
cài khuy, đóng móc, cài móc;
Einhaken /nt/CNSX/
[EN] binding
[VI] sự liên kết, sự móc nối
einhaken /vt/CNSX/
[EN] bind
[VI] mắc kẹt (khoan)
Einhaken /TECH/
[DE] Einhaken
[EN] hooking
[FR] accrochage
einhaken /ENG-MECHANICAL/
[DE] einhaken
[EN] to hook on
[FR] accrocher