TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

küken

vật liệu vá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem K ũcken.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

küken

key

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

chick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

domestic chick

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

küken

Küken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hühnerküken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlüssel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Taste

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Knopf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Griff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hahnküken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

küken

oisillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poussin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

key

Schlüssel; (button/knob/push-button) Taste, Knopf, Griff; (plug) Küken; (stopcock key/plug) Hahnküken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Küken

xem K ũcken.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Küken /nt/XD/

[EN] plug

[VI] vật liệu vá

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Küken

key

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Küken /SCIENCE,AGRI/

[DE] Küken

[EN] chick

[FR] oisillon; poussin

Hühnerküken,Küken /AGRI/

[DE] Hühnerküken; Küken

[EN] chick; domestic chick

[FR] poussin