Việt
phím đàn
bàn phím.
xúc tu
râu sở
ma nip điện tín
com pa đo trong.
bàn phím
bàn phím nhà máy chính
nhà máy trung tâm
Đức
Manual
Taster
Manuale
Hauptwerk
Manuale /das; -[s], - [n]/
phím đàn; bàn phím;
Hauptwerk /das/
(Musik) phím đàn; bàn phím nhà máy chính; nhà máy trung tâm;
Manual /n -s, -e (nhạc)/
phím đàn (pia nô...), bàn phím.
Taster /m -s, =/
1. xúc tu, râu sở (ỏ sâu bọ); 2. ma nip điện tín; 3. (nhạc) phím đàn; nút bắm; 4. (kĩ thuật) com pa đo trong.