TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn phím

bàn phím

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng phím

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt phím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

côngxôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dầm chìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng phím

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đàn dương cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phím đàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn máy chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt máy chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn công tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bản phím trơn

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản phím trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn phím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt đàn dương cầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bàn phím

clavier

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

keyboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keypad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 keyboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keypad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Console

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

key boad

 
Từ điển toán học Anh-Việt

console

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bàn phím

Tastatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klaviatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Keyboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tastenfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Griffbrett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manuale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bản phím trơn

Griffbrett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Tastaturgehäuse aus Zelluloseacetat

Hình 1: Vỏ bàn phím làm bằng cellulose acetate

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eingabe von Daten z.B. Tastatur, Maus

Nhập dữ liệu, thí dụ bàn phím, chuột

Am EDV-Arbeitsplatz werden die Daten z.B. über eine Tastatur eingegeben.

Dữ liệu được đưa vào từ thiết bị nhập, thí dụ nhập dữ liệu bằng bàn phím.

Mobiler Achsmesscomputer mit Bildschirm, aufgespielter Vermessungssoftware, Maus und Tastatur zur Bedienung.

Máy tính đo cầu xe di động với màn hình, phần mềm đo lường được cài sẵn, chuột và bàn phím.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tastatur

Bàn phím

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tastatur /f =, -en/

bàn phím, mặt đàn dương cầm, phím đàn.

Klaviatur /í =, -en/

bàn phím, mặt đàn dương cầm, bàn máy chữ, mặt máy chữ, bàn công tác.

Griffbrett /n -(e)s, -e/

1. bản phím trơn, chỉ bản; 2. bàn phím, mặt đàn dương cầm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

console

côngxôn, dầm chìa, bảng phím, bàn phím

Từ điển toán học Anh-Việt

key boad

bàn phím, bảng điều khiển

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griffbrett /das/

bàn phím;

Manuale /das; -[s], - [n]/

phím đàn; bàn phím;

Klaviatur /[klavia'tu:r], die; -en/

bàn phím; mặt phím; bàn chữ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keyboard

bàn phím

Một thiết bị lối vào thường xuyên nhất cho mọi máy tính. Bàn phím bao gồm toàn bộ các phím chữ cái, số, dấu, ký hiệu và các phím điều khiển. Khi ấn vào một phím ký tự, một tín hiệu vào đã mã hóa sẽ được gởi vào máy tính, và sẽ lập lại tín hiệu đó bằng cách hiển thị một ký tự trên màn hình.

 keyboard

bàn phím

 Keyboard

bàn phím

 Keyboard

bàn phím

 keypad

bàn phím

 pad

bàn phím

 Console /điện tử & viễn thông/

bàn điều khiển, bàn phím

 Console

bàn điều khiển, bàn phím

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tastatur /f/KT_GHI, M_TÍNH, IN, ĐIỆN, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] keyboard

[VI] bàn phím

Keyboard /nt/M_TÍNH/

[EN] keyboard

[VI] bàn phím

Tastenfeld /nt/KT_GHI, M_TÍNH, TV, V_THÔNG/

[EN] keyboard, keypad

[VI] bàn phím, vùng phím

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

clavier

bàn phím