Việt
nhật kí công tác
sổ tay
danh sách
danh mục.
phím đàn
bàn phím
nhật ký công tác
sể tay
Đức
Manuale
Manuale /das; -[s], - [n]/
phím đàn; bàn phím;
(veraltet) nhật ký công tác; sể tay (Tagebuch);
Manuale /n -s, =/
1. nhật kí công tác, sổ tay; 2. [bản] danh sách, danh mục.