Việt
nhật ký công tác
sể tay
sổ nhật ký
nhật ký công vụ
Anh
book
Đức
Manuale
Agenda
Dienstzettel
Dienstzettel /m -s, =/
nhật ký công tác, nhật ký công vụ;
Manuale /das; -[s], - [n]/
(veraltet) nhật ký công tác; sể tay (Tagebuch);
Agenda /die; -, ...den (veraltet)/
sổ nhật ký; nhật ký công tác (Notizbuch);