Việt
ghi chép
nhật ký công tác
đăng ký giữa trước
sổ ghi
sách
sổ ghi chép
sổ
Anh
book
logbook
dump
notebook
book /toán & tin/
book, logbook /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
book, dump, notebook