Việt
cuốn sổ tay.
sổ nhật ký
nhật ký công tác
chương trình nghị sự
Anh
agenda
Agenda 21
Agenda 21 on Environment and Development
Đức
Agenda
Pháp
Action 21
Agenda /die; -, ...den (veraltet)/
sổ nhật ký; nhật ký công tác (Notizbuch);
chương trình nghị sự;
Agenda /f =, -den/
Agenda /IT-TECH/
[DE] Agenda
[EN] agenda
[FR] agenda
Agenda 21 /ENVIR/
[DE] Agenda 21
[EN] Agenda 21; Agenda 21 on Environment and Development
[FR] Action 21; Agenda 21