TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agenda

cuốn sổ tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ nhật ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhật ký công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình nghị sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

agenda

agenda

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
agenda 21

Agenda 21

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agenda 21 on Environment and Development

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

agenda

Agenda

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
agenda 21

Agenda 21

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

agenda

agenda

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
agenda 21

Action 21

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agenda 21

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agenda /die; -, ...den (veraltet)/

sổ nhật ký; nhật ký công tác (Notizbuch);

Agenda /die; -, ...den (veraltet)/

chương trình nghị sự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agenda /f =, -den/

cuốn sổ tay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agenda /IT-TECH/

[DE] Agenda

[EN] agenda

[FR] agenda

Agenda 21 /ENVIR/

[DE] Agenda 21

[EN] Agenda 21; Agenda 21 on Environment and Development

[FR] Action 21; Agenda 21