Việt
cuốn sổ tay
sổ ghi chép
-s
khái
blóc
khối
liên minh
sổ ghi chép.
Đức
Notizbuch
Block II
Block II /m -(e)s,/
1. khái, blóc (nhà); khu phố, phưòng; 2. (chính trị) khối, liên minh; 3. cuốn sổ tay, sổ ghi chép.
Notizbuch /das/
cuốn sổ tay; sổ ghi chép;