Việt
sổ ghi chép
sổ tay
cuốn sổ tay
sổ tay.
nhật ký
loga
Anh
book
note
logbook
log
Đức
Promemoria
Vormerkbuch
Notizbuch
Meikbuch
Merkheft
Notublock
nhật ký, sổ ghi chép (ghi quá trình công nghệ), loga
Meikbuch /n -(e)s, -bũcher/
sổ ghi chép, sổ tay.
Merkheft /n -(e)s, -e/
Notublock /m -(e)s, -s/
cuón] sổ tay, sổ ghi chép; Notu
Promemoria /das; -s, ...iẹn u. -s (veraltet)/
sổ ghi chép (Merkbuch);
Vormerkbuch /das/
sổ ghi chép; sổ tay;
Notizbuch /das/
cuốn sổ tay; sổ ghi chép;
book, note /xây dựng/
logbook /xây dựng/
book, logbook /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/